So sánh Galaxy S10 5G 8GB/512GB Hàn Mới Fullbox với Galaxy Note 8 Hàn 64GB Mới 100% (ĐBH)
6.000.000 ₫
Trả góp từ: 1.200.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+ |
6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
Camera Sau |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP. Camera selfiel: 10MP và TOF (2 camera) |
Dual Camera 12MP (f/1.7-f/2.2), Camera trước 8MP, f/1.7 |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân 64-bit |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4500mAh |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.3inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Quad HD (1440 x 2960 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP |
Dual camera 12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP và TOF (2 camera) |
8MP |
Quay phim camera trước |
Có |
Quay phim 2K |
Các tính năng khác camera trước |
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 7.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân |
Exynos 8895 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
8 nhân: 4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.7 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
Mali-G71 MP20 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16, hộ trợ 5G |
2G, 3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
apt-X, A2DP, LE, v5.0 |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
3300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
14 tiếng 34 phút xem video liên tục |
Thời gian sạc |
- |
1 tiếng 43 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm |
Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm |
Trọng lượng |
198 g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến yân tay siêu âm trong màn hình |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Khảng nước iP68 |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678