So sánh Galaxy S10 5G 8GB/512GB Hàn Mới Fullbox với iPhone Xs Max 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%)
8.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.698.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+ |
6,5 inch FullHD+ (2688x1242 pixel), AMOLED |
Camera Sau |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP. Camera selfiel: 10MP và TOF (2 camera) |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Camera Trước |
|
7 MP (f/2.2) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân 64-bit |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
1 sim nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4500mAh |
3174mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.5"inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
2688x1242 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Quay phim camera sau |
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP và TOF (2 camera) |
7 MP (f/2.2) |
Quay phim camera trước |
Có |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
IOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
- |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16, hộ trợ 5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth |
apt-X, A2DP, LE, v5.0 |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
3174mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm |
Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
198 g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến yân tay siêu âm trong màn hình |
Không, Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Khảng nước iP68 |
Mở khóa khuôn mặt, kháng nước, kháng bụi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678