So sánh Galaxy S10 5G 8GB/512GB Hàn Mới Fullbox với iPhone 11 128GB 2 Sim Vật Lý Đẹp 99%
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+ |
Liquid Retina IPS LCD, 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) |
Camera Sau |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP. Camera selfiel: 10MP và TOF (2 camera) |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Camera Trước |
|
12MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân 64-bit |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
2 sim vật lý |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4500mAh |
3110mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.1 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
Liquid Retina IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
828 x 1792 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Camera sau
Số ống kính |
|
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r |
HDR, stereo sound rec. |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP và TOF (2 camera) |
12MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
Có |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
iOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16, hộ trợ 5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
apt-X, A2DP, LE, v5.0 |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 Sim vật lý |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
3110mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
|
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm |
150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
Trọng lượng |
198 g |
194g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến yân tay siêu âm trong màn hình |
Không, bảo mật Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Khảng nước iP68 |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678