So sánh Galaxy Note 8 Chính Hãng FPT với Samsung S10 Plus Mỹ 128GB Mới 100% (ĐBH)
7.890.000 ₫
8.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
6.4 inch, Dynamic AMOLED, 1440 x 3040 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 522 ppi) |
Camera Sau |
Sau Dual 12.MP (f/.17 - f/2.2), Trước 8.MP (f/1.7) |
12MP, 12MP, 16MP |
Camera Trước |
|
10MP, 8MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6 GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3300mAh |
4100mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,3 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2960 pixels) |
1440 x 3040 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual camera 12.MP |
Dual 12MP+12 MP+16 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
10 MP, f / 1.9; 8 MP, f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
Chính 10 MP & Phụ 8 MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim 2K |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.1 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 8895 |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
8 nhân: 4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.7 GHz |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G71 MP20 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300 mAh |
4100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
|
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm |
157,6 x 74,1 x 7,8 mm |
Trọng lượng |
195g |
175 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678