So sánh Samsung Galaxy J6 2018 Chính Hãng FPT với Samsung S10 Plus Mỹ 128GB Mới 100% (ĐBH)
7.890.000 ₫
8.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5.6 inch HD+ (720 × 1480 Pixels), Super AMOLED |
6.4 inch, Dynamic AMOLED, 1440 x 3040 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 522 ppi) |
Camera Sau |
Sau 13.MP (f/1.9), Trước 8.MP |
12MP, 12MP, 16MP |
Camera Trước |
|
10MP, 8MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 7870 8 nhân 64-bit |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3000mAh |
4100mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,6" inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
HD+ (720 × 1480 Pixels) |
1440 x 3040 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP |
Dual 12MP+12 MP+16 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
10 MP, f / 1.9; 8 MP, f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
Chính 10 MP & Phụ 8 MP |
Quay phim camera trước |
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp |
Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.0 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 7870 8 nhân 64-bit |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
1.6 GHz |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-T830 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v4.2, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3000mAh |
4100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
|
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 149.3 mm - Ngang 70.2 mm - Dày 8.2 mm |
157,6 x 74,1 x 7,8 mm |
Trọng lượng |
154g |
175 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Chặn cuộc gọi Đèn pin Mặt kính 2.5D Chặn tin nhắn |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678