So sánh Samsung Galaxy J5 Prime (On5 2016) Nguyên Seal với Samsung Galaxy J3 Pro 2017 chính hãng (Nguyên Seal)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5 inch HD (720 x 1080 pixels), PLS TFT LCD |
5"inch, HD (720 x 1080 pixels), PLS LCD |
Camera Sau |
Sau 13.MP (f/1.9), Trước 5.MP (f/2.2) |
Sau 12.MP (f/1.9), trước 5.MP (f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 425, 4 nhân 1.4 GHz |
Exynos 7570, 4 nhân 64 bit |
Bộ Nhớ RAM |
2GB |
2GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
16GB, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2600 mAh |
2400mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5 inch |
5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
PLS TFT LCD |
PLS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD (720 x 1080 pixels), |
HD (720 x 1080 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Kính thường |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Camera góc rộng, Chế độ làm đẹp |
Chế độ làm đẹp |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 6.0 |
Android 7.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 425 |
Exynos 7570, 4 nhân 64 bit |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 1.4 GHz |
1.4Ghz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 308 |
Mali-T720 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2GB |
2GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 4 |
3G, 4G LTE Cat 4 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
A2DP, LE, V4.2 |
A2DP, V4.1 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2600 mAh |
2400mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Không |
Thời gian onscreen |
12 tiếng 10 phút phát video liên tục (theo tinhte.vn) |
8 giờ 21 phút |
Thời gian sạc |
2 tiếng 45 phút bằng sạc nhanh |
2 giờ 25 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Hợp kim nhôm |
Kích thước |
Dài 142.8 mm - Ngang 69.5 mm - Dày 8.1 mm |
Dài 142.3 mm - Ngang 71.3 mm - Dày 8 mm |
Trọng lượng |
143g |
138g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có - vân tay 1 chạm |
Không |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Không |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678