So sánh Galaxy A7 2018 Chính hãng FPT với Galaxy S7 Edge Mỹ 32GB Likenew
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6"inch, Full HD+ (1080 x 2220 Pixels) |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
Camera Sau |
Sau: 3 camera 24.MP, 8.MP, 5.MP (f/1.7,f/2.2;f/2.4); trước 24.MP (f/2.0) |
Sau 12.MP (f/1.7), trước 5.MP (f/1.7) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 7885 8 nhân 64-bit, 2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 |
SnapDragon 820, 4 nhân: 2 nhân 2.3 GHz + 2 nhân 1.6 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3300mAh |
3600 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6"inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+(1080 x 2220 Pixels) |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
24 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
24.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay video FullHD |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD |
Selfie ngược sáng HDR, Flash màn hình, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 7.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 7885 8 nhân 64-bit |
SnapDragon 820 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 |
4 nhân: 2 nhân 2.3 GHz + 2 nhân 1.6 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali™ G71 |
Adreno 530 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v4.2, apt-X, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300mAh |
3600 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
không |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật |
16 tiếng 45 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
đang cập nhật |
1 tiếng 30 phút bằng sạc nhanh |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa giả kính |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 159.8 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 7.5 mm |
Dài 150.9 mm - Ngang 72.6 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
168g |
157 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị, AOD, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Ghi âm cuộc gọi |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68 |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678