So sánh Samsung Galaxy A7 2016 - 16GB với HTC 10 Evo Likenew ( thị trường Mỹ)
Ngừng kinh doanh
6.250.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), Super AMOLED |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super LCD 3 |
Camera Sau |
Sau 16.MP (f/1.9), Trước 5.MP (f/1.9.) |
Sau 16.MP (f/1.8), Trước 8.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 617, 8 nhân: 4 nhân 1.5 GHz + 4 nhân 1.2 GHz |
SnapDragon 810, 8 nhân: 4 nhân 2.0 GHz + 4 nhân 1.5 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3300mAh |
3200 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,5 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super LCD 3 |
Độ phân giải màn hình |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.9 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
8.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Panorama, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 6.0 |
Android 6.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 617 |
SnapDragon 810 |
Tốc độ xử lý |
8 nhân: 4 nhân 1.5 GHz + 4 nhân 1.2 GHz |
4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 2 GHz Cortex-A57 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 405 |
Adreno 430 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 128GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type - C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 6 |
3G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
A2DP, LE, EDR, V4.1 |
V4.1 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300 mAh |
3200 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0 |
Thời gian onscreen |
14 tiếng 11 phút phát video liên tục (theo fonearena) |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
1 tiếng 30 phút bằng sạc nhanh |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 151.5 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.3 mm |
Dài 153.6 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng |
172g |
174 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Chống nước chống bụi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678