CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Realme Q5 Pro Mới 100% Nobox (ĐBH) với Poco M4 Pro 5G 4GB/64GB

4.590.000 ₫ 6.350.000 ₫
Trả góp từ: 918.000 ₫
4.390.000 ₫ 4.790.000 ₫
Trả góp từ: 878.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) 6,6 inch, IPS LCD, 90Hz, 450 nits (typ)
Camera Sau 64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 50 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide)
Camera Trước 16 MP, f/2.5 16 MP, f/2.5, (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 64GB
Hỗ trợ Sim 2 sim 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay ở cạnh bên
Pin 5000mAh 5000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.62 inch 6.6 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình S.AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình Full HD+ Full HD+
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực
Camera sau
Số ống kính 3 2
Độ phân giải & khẩu độ 64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 50 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide)
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16MP, f/2.5 16 MP, f/2.5, (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, Realme UI 3.0 Android 11, MIUI 12.5
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm)
Tốc độ xử lý 1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 650 Mali-G57 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 80W 33W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Nhựa nguyên khối
Kích thước 162.9 x 75.8 x 8.7 mm 163.6 x 75.8 x 8.8 mm
Trọng lượng 194 g 195g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay ở cạnh bên
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE