So sánh Oppo Reno8 Z 5G Chính Hãng
9.290.000 ₫
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.858.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.43 inch, AMOLED, 60Hz, Full HD+ |
Camera Sau |
64MP, 2MP, 2MP |
Camera Trước |
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Pin |
4500 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.43 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Schott Xensation Up |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.7, 2 MP, f / 2.4, 2 MP, f / 2.4, |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps, 720p@30/120fps, EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 660 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Thời gian onscreen |
|
Thời gian sạc |
100% trong 63 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
159,9 x 73,2 x 7,7 mm (6,30 x 2,88 x 0,30 in) |
Trọng lượng |
181 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
|
Tính năng khác |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678