CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)
CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)
Hotline: 090 154 8866
Màn Hình | 6.5 inch, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) |
Camera Sau | 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước | 8 MP, f / 2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) | Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) |
Bộ Nhớ RAM | 4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) | 64GB |
Hỗ trợ Sim | 2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật | Vân tay ở mặt lưng |
Pin | 5000mAh |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình | 20:9 |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1600 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Số ống kính | 3 |
Độ phân giải & khẩu độ | 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau | 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
Số ống kính camera trước | 1 |
Độ phân giải & khẩu độ | 32 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera trước | 8 MP, f / 2.0 |
Các tính năng khác camera trước |
Hệ điều hành | Android 10, ColorOS 7.2 |
Chíp xử lý (CPU) | Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) |
Tốc độ xử lý | 4x1,8 GHz Kryo 240 & 4x1,6 GHz Kryo 240 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) | Adreno 610 |
Bộ nhớ RAM | 4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | không |
Cổng kết nối sạc | USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe | không |
Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM | 2 nano SIM |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh | Fast charging 18W |
Thời gian onscreen | |
Thời gian sạc |
Vật liệu thiết kế | |
Kích thước | 163,9 x 75,1 x 8,4 mm |
Trọng lượng | 186g |
Công nghệ bảo mật | Vân tay ở mặt lưng |
Khả năng chống nước | |
Tính năng khác |