So sánh LG V10 Hàn Quốc (hết hàng)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Chính 5,7 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Quantum IPS; Phụ 2,1 inch (160 x 1040 pixels) |
Camera Sau |
Sau 16.MP (f/1.8), Trước 5.MP dual (f/2.2) |
Camera Trước |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 808, 6 nhân: 2 nhân 1.8 GHz + 4 nhân 1.44 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Pin |
3000 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
Quantum IPS |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau
Số ống kính |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
16.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét bằng laser, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chụp ảnh bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
2 camera 5.MP |
Quay phim camera trước |
Đang cập nhật... |
Các tính năng khác camera trước |
Lấy nét bằng laser, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chụp ảnh bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 6.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 808 |
Tốc độ xử lý |
6 nhân: 2 nhân 1.8 GHz + 4 nhân 1.44 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 418 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 6 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
apt-X, A2DP, LE, V4.1 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0 |
Thời gian onscreen |
7 tiếng 30 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
1 tiếng 15 phút bằng sạc nhanh |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Viền kim loại, nắp lưng bằng nhựa có thể tháo rời |
Kích thước |
Dài 159.6 mm - Ngang 79.3 mm - Dày 8.6 mm |
Trọng lượng |
192 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Khả năng chống nước |
|
Tính năng khác |
Màn hình phụ hiển thị thông báo và nhiều tính năng khác |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678