So sánh LG G3 Cat 6 - F460 (LTE-A) Hàn Quốc (hết hàng) với Samsung Galaxy J7 Prime Chính Hãng Nguyên Seal
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), IPS LCD |
5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), PLS TFT LCD |
Camera Sau |
Sau 13.MP (f/2.0), Trước 2.1MP (f/2.4) |
Sau 16.MP (f/1.9), Trước 8.MP (f/1.9.) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 805, 4 nhân 2.7 Ghz, Kraitrait 450 |
Exynos 7870 8 nhân 64-bit |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 Micro Sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3000 mAh |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,5 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
PLS TFT LCD |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, lấy nét theo pha |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.4 |
f/1.9 |
Độ phân giải & khẩu độ |
2.1 MP |
8.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD 1080p |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
- |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 5.0 |
Android 6.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 805 |
Exynos 7870 |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.7 Ghz |
8 nhân 64-bit, 1.6 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 420 |
Mali-T830 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
32 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 128GB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 6 |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
|
Bluetooth |
4.0, A2DP, LE, aptX |
Có, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Micro Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3000 mAh |
3300 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0 |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
9 tiếng 57 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
2 tiếng 00 phút |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 146.3 mm - Ngang 74.6 mm - Dày 8.9 mm |
Dài 151.5 mm - Ngang 74.9 mm - Dày 8.1 mm. |
Trọng lượng |
149 g |
167g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không hỗ trợ |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Công nghệ lấy nét laser |
Vân tay 1 chạm cực nhanh |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678