So sánh iPhone Xs 256GB Đổi Bảo Hành (Mới Chưa Active)
12.850.000 ₫
Trả góp từ: 2.570.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,8 inch, công nghệ OLED, 1125x2436 pixel |
Camera Sau |
12.MP & 12.MP |
Camera Trước |
7.MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân, 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano |
Công nghệ bảo mật |
|
Pin |
2658mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.8inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
Công nghệ OLED, 1125x2436 pixel |
Độ phân giải màn hình |
1125x2436 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP & 12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
Quay phim camera trước |
1080p@60fps |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2658mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
- |
Thời gian onscreen |
- |
Thời gian sạc |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
177 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
không, Nhận diện khuôn mặt Face ID |
Khả năng chống nước |
|
Tính năng khác |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678