So sánh iPhone SE 32GB Quốc Tế Likenew (Đẹp 99%)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
4 inch Retina (640 x 1136 Pixels), LED-backlit IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/2.2), trước 1.2.MP (f/2.4) |
Camera Trước |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A9 2 nhân 64-bit 1.8 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
2 GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Pin |
1642mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD (1334 x 640 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass, oleophobic coating |
Camera sau
Số ống kính |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
1.2MP |
Quay phim camera trước |
Có |
Các tính năng khác camera trước |
Quay video HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
IOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A9 2 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR GT7600 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
3GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 4 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v4.2, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1642 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
14 tiếng 17 phút xem video liên tục (GSMArena) |
Thời gian sạc |
1 tiếng 50 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 123.8 mm - Ngang 58.6 mm - Dày 7.6 mm |
Trọng lượng |
113g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Khả năng chống nước |
|
Tính năng khác |
3D Touch |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678