CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh iPhone SE 16GB Quốc Tế Likenew (Đẹp 99%) với Xiaomi Mi 8 Lite 4GB/64GB

Thông số cơ bản
Màn Hình 4 inch Retina (640 x 1136 Pixels), LED-backlit IPS LCD 6,26 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), IPS LCD
Camera Sau Sau 12.MP (f/2.2), trước 1.2.MP (f/2.4) Sau Dual: 12 MP (f/1.9) & 5 MP (f/2.0), trước: 24.MP
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) Apple A9 2 nhân 64-bit 1.8 GHz Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM 2 GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Hỗ trợ Sim 1 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 1642mAh 3350mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 4 inch 6.26inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình HD (1334 x 640 Pixels) FullHD+ (2248x1080 pixel)
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực Gorilla Glass, oleophobic coating Kính oleophobic (ion cường lực)
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ 12.MP Dual 12 MP+5 MP
Quay phim camera sau Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.4
Độ phân giải & khẩu độ 1.2MP 24.MP
Quay phim camera trước Quay phim Full HD
Các tính năng khác camera trước Quay video HD Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành IOS MIUI 10
Chíp xử lý (CPU) Apple A9 2 nhân 64-bit Snapdragon 660
Tốc độ xử lý 1.8 GHz 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) PowerVR GT7600 Adreno 512
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 2GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 3GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không hỗ trợ Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc Lightning Type C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm Không
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 4 Hồ trợ 4G
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth v4.2, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 1 sim nano 2 Nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 1642 mAh 3350mAh
Công nghệ sạc nhanh Không hỗ trợ Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Thời gian onscreen 14 tiếng 17 phút xem video liên tục (GSMArena)
Thời gian sạc 1 tiếng 50 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và kính Kim loại và kính
Kích thước Dài 123.8 mm - Ngang 58.6 mm - Dày 7.6 mm Đèn pin Sạc pin nhanh Mặt kính 2.5D
Trọng lượng 113g 169 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Có, bảo mật khuôn mặt
Khả năng chống nước
Tính năng khác 3D Touch Đèn pin Sạc pin nhanh Mặt kính 2.5D

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE