So sánh iPhone SE 16GB Quốc Tế Likenew (Đẹp 99%) với Xiaomi Mi 8 Lite 4GB/64GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
4 inch Retina (640 x 1136 Pixels), LED-backlit IPS LCD |
6,26 inch FullHD+ (2248x1080 pixel), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/2.2), trước 1.2.MP (f/2.4) |
Sau Dual: 12 MP (f/1.9) & 5 MP (f/2.0), trước: 24.MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A9 2 nhân 64-bit 1.8 GHz |
Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
2 GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
1642mAh |
3350mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
4 inch |
6.26inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD (1334 x 640 Pixels) |
FullHD+ (2248x1080 pixel) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass, oleophobic coating |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
Dual 12 MP+5 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.4 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
1.2MP |
24.MP |
Quay phim camera trước |
Có |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Quay video HD |
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
IOS |
MIUI 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A9 2 nhân 64-bit |
Snapdragon 660 |
Tốc độ xử lý |
1.8 GHz |
4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR GT7600 |
Adreno 512 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
3GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không hỗ trợ |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 4 |
Hồ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth |
v4.2, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1642 mAh |
3350mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
14 tiếng 17 phút xem video liên tục (GSMArena) |
|
Thời gian sạc |
1 tiếng 50 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 123.8 mm - Ngang 58.6 mm - Dày 7.6 mm |
Đèn pin Sạc pin nhanh Mặt kính 2.5D |
Trọng lượng |
113g |
169 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có, bảo mật khuôn mặt |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
3D Touch |
Đèn pin Sạc pin nhanh Mặt kính 2.5D |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678