So sánh iPhone 8 Plus 64GB Chính Hãng VN/A NewFullbox (Chưa Active) với iPhone 11 Pro Max 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%)
18.890.000 ₫
22.550.000 ₫
Trả góp từ: 3.778.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Retina IPS LCD - 1080 x 1920 pixels - 5.5 inches |
6.5 inches, 102.9 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio) |
Camera Sau |
Sau 12MP & 12MP - Trước 7MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
|
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
1 sim vật lý + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2691 mAh |
3969mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.5 inches |
6.5 inches |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD |
Super Retina XDR OLED capacitive touchscreen |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 1920 pixels |
1242 x 2688 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Ion-strengthened glass, oleophobic coating |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP & 12MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Các tính năng khác camera sau |
Quad-LED dual-tone flash, HDR |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
Face detection, HDR |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13.5 |
iOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A11 Bionic (10 nm) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU |
Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
lightning |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim |
1 sim vật lý + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2691 mAh |
3969mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
FastCharging 15W |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
158 x 77.8 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
202g |
226g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Không, mở khoá bằng Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi, 3D Touch |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678