|
|
|
Chọn sản phẩm cần so sánh
|
Thông số cơ bản
Màn hình:
|
Sau dual 12.MP (f/1.8 & f/2.8), Trước 7.MP (f/2.2) |
Sau 12.MP (f/1.7), Trước 8.MP (f/1.7) |
|
CPU: |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit, 2,3 GHz |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
|
RAM: |
3GB |
4GB |
|
Bộ nhớ trong: |
32GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB |
|
Hỗ trợ Sim: |
1 sim nano |
2 Nano Sim |
|
Pin: |
2900 mAh |
3000 mAh |
|
Màn hình
Công nghệ màn hình: |
LED-backlit IPS LCD |
Super AMOLED |
|
Độ phân giải màn hình: |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
|
Kích thước màn hình: |
5,5 inch |
5,8 |
|
Kính bảo vệ màn hình: |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Độ phân giản camera sau: |
Dual 12.MP |
13.MP |
|
Khẩu độ camera sau: |
f/1.8 & f/2.8 |
f/1.7 |
|
Quay phim camera sau: |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps |
|
Các tính năng khác camera sau: |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Chống rung kỹ thuật số (EIS), Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp |
|
Camera trước
Độ phân giản camera trước: |
7.MP |
8.MP |
|
Khẩu độ camera trước: |
f/2.2 |
f/1.7 |
|
Quay phim camera trước: |
Quay phim Full HD |
Quay phim Full HD 1080p |
|
Các tính năng khác camera trước: |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Retina Flash |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành: |
iOS 10 |
Android 7.0 |
|
Chíp sử lý (CPU): |
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
|
Tốc độ CPU: |
2,3 GHz |
4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz |
|
Nhân đồ họa (GPU): |
PowerVR Series7XT Plus (6 nhân) |
Mali™ G71 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM: |
3GB |
4GB |
|
Bộ nhớ trong (ROM): |
32GB |
64GB |
|
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không hỗ trợ |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc: |
Lightning |
USB Type - C |
|
Cổng kết nối tai nghe: |
Lightning |
|
|
Mạng di động: |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 9 |
|
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
|
Bluetooth: |
v4.2, A2DP, LE |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
|
GPS: |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
|
Hỗ trợ SIM: |
1 sim nano |
2 sim nano |
|
Pin - sạc
Loại Pin: |
Pin chuẩn Lithium - Ion |
Pin chuẩn Li-Ion |
|
Dung lượng pin: |
2900 mAh |
3000 mAh |
|
Công nghệ sạc nhanh: |
Không hỗ trợ |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
|
Thời gian sử dụng: |
14 tiếng 00 phút phát video liên tục (theo phonearena) |
Khoảng 16 tiếng phát video liên tục |
|
Thời gian sạc: |
2 tiếng 30 phút |
1 tiếng 40 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế: |
Kim loại nguyên khối |
Kim loại và kính |
|
Kích thước: |
Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm |
Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm |
|
Kiểu dáng: |
Thanh thẳng cảm ứng |
Thanh thẳng cảm ứng, cong cạnh bên |
|
Trọng lượng: |
188g |
159 g |
|
Tính năng đặc biệt
Bảo mật vân tay: |
Có |
Có |
|
Âm thanh: |
- |
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |
|
Tính năng khác: |
Chống nước, chống bụi 3D Touch |
Cảm biến nhịp tim. chống nước và bụi tiêu chuẩn IP67, cảm biến mống mắt |
|
|
|
|
Bình luận sản phẩm 3
linh
iphon7plus còn màu đen ko a