So sánh iPhone 6s Lock Nhật Bản 16GB mới chưa Active với iPhone Xs Max 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%)
8.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.698.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
|
6,5 inch FullHD+ (2688x1242 pixel), AMOLED |
Camera Sau |
|
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Camera Trước |
|
7 MP (f/2.2) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
|
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
|
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
|
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
|
1 sim nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
|
3174mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
|
6.5"inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
|
OLED |
Độ phân giải màn hình |
|
2688x1242 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Quay phim camera sau |
|
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
7 MP (f/2.2) |
Quay phim camera trước |
|
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
|
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
|
IOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
|
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
|
- |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
|
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
|
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
|
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
|
Lightning |
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth |
|
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
|
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
|
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
|
3174mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
|
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Kim loại và kính |
Kích thước |
|
Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
|
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Không, Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Mở khóa khuôn mặt, kháng nước, kháng bụi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678