CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh iPhone 6s 16GB Quốc Tế Mới 100% (Trôi Bảo Hành) với iPhone 11 Pro Max 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%)

2.850.000 ₫
Trả góp từ: 570.000 ₫
18.890.000 ₫ 22.550.000 ₫
Trả góp từ: 3.778.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 4,7 inch HD (1334 x 750 Pixels), LED-backlit IPS LCD 6.5 inches, 102.9 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
Camera Sau Sau 12.MP (f/2.2), trước 5.MP (f/2.2) 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4
Camera Trước 12 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Apple A9 2 nhân 64-bit 1.8 GHz Apple A13 Bionic (7 nm+)
Bộ Nhớ RAM 2GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 64GB
Hỗ trợ Sim 1 sim nano 1 sim vật lý + 1 eSim
Công nghệ bảo mật
Pin 1715 mAh 3969mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 4,7 inch 6.5 inches
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD Super Retina XDR OLED capacitive touchscreen
Độ phân giải màn hình HD (1334 x 750 Pixels) 1242 x 2688 pixels
Kính bảo vệ màn hình Kính oleophobic (ion cường lực) Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Camera sau
Số ống kính 3
Độ phân giải & khẩu độ 12.MP 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4
Quay phim camera sau - 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.
Các tính năng khác camera sau - -
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.2 1
Độ phân giải & khẩu độ 5MP 12 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Quay phim camera trước - 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước - -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành iOS 13 iOS 13
Chíp xử lý (CPU) Apple A9 2 nhân 64-bit Apple A13 Bionic (7 nm+)
Tốc độ xử lý 1.8 GHz Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder)
Chip xử lý đồ họa (GPU) PowerVR GT7600 Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 2GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ không
Kết nối
Cổng kết nối sạc Lightning lightning
Cổng kết nối tai nghe 3.5 mm lightning
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 1 nano Sim 1 sim vật lý + 1 eSim
Pin - sạc
Dung lượng pin 1715mAh 3969mAh
Công nghệ sạc nhanh Không hỗ trợ Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin
Thời gian onscreen - -
Thời gian sạc - -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại nguyên khối Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm 158 x 77.8 x 8.1 mm
Trọng lượng 143g 226g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Không, mở khoá bằng Face ID
Khả năng chống nước
Tính năng khác - -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE