So sánh iPhone 11 Pro Max 256GB Quốc Tế Likenew Fullbox (Đẹp Như Mới) với iPhone 11 64GB Quốc Tế Likenew Đẹp Như Mới
Ngừng kinh doanh
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, 102.9 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio) |
Liquid Retina IPS LCD, 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) |
Camera Sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Camera Trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
12MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim vật lý + 1 eSim |
1 nano sim và 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3969mAh |
3110mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
6.1 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super Retina XDR OLED capacitive touchscreen |
Liquid Retina IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1242 x 2688 pixels |
828 x 1792 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
12MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
|
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
iOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4-core graphics) |
Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning |
Lingnight |
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
Lingnight |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim vật lý + 1 eSim |
1 sim vật lý + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3969mAh |
3110mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
- |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
158 x 77.8 x 8.1 mm |
150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
Trọng lượng |
226g |
194g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không, bảo mật bằng Face ID |
Không, bảo mật Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678