So sánh iPhone 11 Pro 256GB Quốc Tế New Fullbox (Chưa Active) với Samsung S20 Plus Chính Hãng
24.950.000 ₫
Trả góp từ: 4.990.000 ₫
14.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.898.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio) |
6.7inch, 2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
Camera Sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto); 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D |
Camera Trước |
12MP, f/2.2 |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Exynos 990 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano + 1 eSim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3046mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.8inch |
6.7inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super Retina XDR OLED capacitive touchscreen, 16M colors |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1125 x 2436 pixels |
2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto); 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (A |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP, f/2.2 |
10MP |
Quay phim camera trước |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
- |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13, upgradable to iOS 13.5 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Exynos 990 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4-core graphics) |
Mali G77 MP11 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano + 1 eSim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3046mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
144 x 71.4 x 8.1 mm |
Dài 161.9 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng |
188g |
188g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không, bảo mật face ID |
Có, vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678