So sánh HTC One M9 Likenew với Xiaomi Redmi 4X 32GB (Ram 3GB) Mới Nguyên Seal
Ngừng kinh doanh
2.850.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), Super LCD 3 |
5.0 inches, HD (720 x 1280 pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 20.7MP (f/2.2), Trước 4.MP Ultral pixel (f/2.0) |
Sau 13.MP, Trước 5.MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 810, 4 nhân: 2 nhân 2.0 GHz + 2 nhân 1.5 GHz |
Snapdragon 435 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
3 GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
1 Nano Sim & 1 Micro Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2840 mAh |
4100 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5 inch |
5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super LCD 3 |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
HD (720 x 1080 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Kính chống vỡ |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
20.7MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR, Panorama |
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
4.MP Ultra Pixel |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
- |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR |
Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.0 |
Android 6.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 810 |
SnapDragon 435 |
Tốc độ xử lý |
8 nhân: 4 nhân 2.0 GHz + 4 nhân 1.5 GHz |
1.4 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 430 |
Adreno 505 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 2TB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 6 (nhà mạng Sprint không hỗ trợ 4G) |
3G, 4G LTE Cat 4 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
A2DP, EDR, V4.1 |
V4.0, A2DP |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
1 nano sim & 1 micro sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2840 mAh |
4100 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
8 tiếng 21 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 144.6 mm - Ngang 69.7 mm - Dày 9.6 mm |
Dài 139.2 mm - Ngang 70 mm - Dày 8.7 mm |
Trọng lượng |
157 g |
150 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không hỗ trợ |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Dolby Audio™ HTC BoomSound™ |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678