CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh HTC One M9 Likenew với HTC 10 Evo Likenew ( thị trường Mỹ)

Ngừng kinh doanh
Thông số cơ bản
Màn Hình 5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), Super LCD 3 5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super LCD 3
Camera Sau Sau 20.7MP (f/2.2), Trước 4.MP Ultral pixel (f/2.0) Sau 16.MP (f/1.8), Trước 8.MP (f/2.0)
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) SnapDragon 810, 4 nhân: 2 nhân 2.0 GHz + 2 nhân 1.5 GHz SnapDragon 810, 8 nhân: 4 nhân 2.0 GHz + 4 nhân 1.5 GHz
Bộ Nhớ RAM 3GB 3GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 32GB 32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Hỗ trợ Sim 1 sim nano 1 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 2840 mAh 3200 mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5 inch 5,5 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super LCD 3 Super LCD 3
Độ phân giải màn hình Full HD (1080 x 1920 pixels) Quad HD (1440 x 2560 pixels)
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực Gorilla Glass 3 Kính cường lực Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ 20.7MP 13.MP
Quay phim camera sau Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR, Panorama Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0 f/2.0
Độ phân giải & khẩu độ 4.MP Ultra Pixel 8.MP
Quay phim camera trước Quay phim Full HD Quay phim Full HD
Các tính năng khác camera trước Selfie ngược sáng HDR Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Panorama, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 7.0 Android 6.0
Chíp xử lý (CPU) SnapDragon 810 SnapDragon 810
Tốc độ xử lý 8 nhân: 4 nhân 2.0 GHz + 4 nhân 1.5 GHz 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 2 GHz Cortex-A57
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 430 Adreno 430
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 3GB 3GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32GB 32GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 2TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
Kết nối
Cổng kết nối sạc Micro USB USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm Không
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 6 (nhà mạng Sprint không hỗ trợ 4G) 3G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth A2DP, EDR, V4.1 V4.1
GPS A-GPS, GLONASS GLONASS
Hỗ trợ SIM 1 sim nano 1 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 2840 mAh 3200 mAh
Công nghệ sạc nhanh Không hỗ trợ Sạc nhanh Quick Charge 2.0
Thời gian onscreen 8 tiếng 21 phút phát video liên tục (theo gsmarena) đang cập nhật...
Thời gian sạc đang cập nhật... đang cập nhật...
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại nguyên khối Kim loại và kính
Kích thước Dài 144.6 mm - Ngang 69.7 mm - Dày 9.6 mm Dài 153.6 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 8.1 mm
Trọng lượng 157 g 174 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Không hỗ trợ
Khả năng chống nước
Tính năng khác Dolby Audio™ HTC BoomSound™ Chống nước chống bụi

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE