So sánh Samsung S20 Ultra Chính Hãng với Galaxy S10 Plus 8GB/128GB Chính Hãng Mới Nguyên Seal
17.100.000 ₫
29.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.420.000 ₫
Ngừng kinh doanh
18.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.370.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Dynamic AMOLED 2X, 6.9", Quad HD+ (2K+) |
6.4 inch Quad HD+ (1440 x 3040 pixel), Super AMOLED |
Camera Sau |
Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D |
Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 10MP |
Camera Trước |
40 MP |
10.0 MP & 8.0 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 990 8 nhân |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Bộ Nhớ RAM |
12 GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128 GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
5000 mAh, có sạc nhanh |
4100mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.9" |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
Quad HD+ (1440 x 3040 pixel) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D |
12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) |
Quay phim camera sau |
|
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. |
Các tính năng khác camera sau |
|
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông, công nghệ AI |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40 MP |
10.0 MP & 8.0 MP |
Quay phim camera trước |
|
Quay phim 4K |
Các tính năng khác camera trước |
|
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 990 8 nhân |
Exynos 9820 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G77 MP11 |
Mali-G76 MP12 - EMEA |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12 GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128 GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Type-C |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
4100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc Nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
|
đang cập nhật .... |
Thời gian sạc |
|
đang cập nhật.... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 166.9 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.8 mm |
162,6 x 77,1 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
222 g |
198g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
Công nghệ vân tay siêu âm trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Kháng nước, kháng bụi IP68, Công nghệ vân tay siêu âm trong màn hình |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678