So sánh Galaxy S10 Plus 8GB/128GB Chính Hãng Mới Nguyên Seal với Samsung M51 8GB/128GB
Ngừng kinh doanh
18.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.370.000 ₫
6.090.000 ₫
6.650.000 ₫
Trả góp từ: 1.218.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.4 inch Quad HD+ (1440 x 3040 pixel), Super AMOLED |
Super AMOLED Plus, 6.7", Full HD+ |
Camera Sau |
Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 10MP |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Camera Trước |
10.0 MP & 8.0 MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Snapdragon 730 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Cảm biến vân tay |
Pin |
4100mAh |
7000mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4 inch |
6.7" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Super AMOLED Plus |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD+ (1440 x 3040 pixel) |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Quay phim camera sau |
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông, công nghệ AI |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10.0 MP & 8.0 MP |
32MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim 4K |
|
Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân |
Snapdragon 730 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 - EMEA |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
LE, A2DP, v5.0 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4100mAh |
7000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Có |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật .... |
|
Thời gian sạc |
đang cập nhật.... |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước |
162,6 x 77,1 x 7,9 mm |
Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm |
Trọng lượng |
198g |
213 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Công nghệ vân tay siêu âm trong màn hình |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi IP68, Công nghệ vân tay siêu âm trong màn hình |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678