CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Note 20 Ultra 5G Hàn Likenew với Samsung Note 10 Hàn 5G 12/256GB Lướt (Đẹp Như Mới)

10.990.000 ₫ 14.790.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
6.390.000 ₫ 6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.9 inches, 116.7 cm2 (~91.7% screen-to-body ratio), Dynamic AMOLED 2X capacitive touchscreen, 16M colors 6.3 inch
Camera Sau 108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) 12MP & 12MP & 16MP
Camera Trước 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF 10MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) Exynos 9825 8 nhân (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 1 sim nano 1 Nano-SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình
Pin 4500mAh 3500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.9 inch 6.3 inch
Tỷ lệ màn hình -
Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED Dynamic AMOLED
Độ phân giải màn hình 1440 x 3088 pixels 1080 x 2280 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Victus Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide)
Độ phân giải & khẩu độ - 12MP & 12MP & 16MP
Quay phim camera sau 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps
Các tính năng khác camera sau - LED flash, auto-HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF f/2.2
Độ phân giải & khẩu độ 10MP, f/2.2 10MP
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30fps 4K@30fps, 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước - Dual video call, Auto-HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11 Android 10 - One UI 2.1
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) Octa-core (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 650 Mali-G76 MP12
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C Type - C
Cổng kết nối tai nghe Không Type - C
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 18 GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS BDS, A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Hỗ trợ SIM 1 Nano SIM 1 Nano-SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4500mAh 3500mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 25W Fast charging 25W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt kính cường lực Mặt kính, khung nhôm
Kích thước 164.8 x 77.2 x 8.1 mm 151 x 71.8 x 7.9 mm
Trọng lượng 208g 168g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Khả năng chống nước iP 68
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE