So sánh Samsung Note 10 Plus Chính Hãng 256GB Mới Nguyên Seal với Galaxy Note 8 Mỹ 64GB Mới 100% (ĐBH)
14.150.000 ₫
Trả góp từ: 2.830.000 ₫
5.700.000 ₫
Trả góp từ: 1.140.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
Camera Sau |
Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP |
Sau Dual 12.MP (f/.17 - f/2.2), Trước 8.MP (f/1.7) |
Camera Trước |
10MP |
8MP & 2MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân |
SnapDragon 835, 4 nhân 2.35 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
6 GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Bảo mật vân tay siêu âm dưới màn hình |
|
Pin |
4300mAh |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6,3 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Quad HD (1440 x 2960 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D |
Dual 12.MP |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP |
8.MP |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Quay phim 2K |
Các tính năng khác camera trước |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 7.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân |
SnapDragon 835 |
Tốc độ xử lý |
- |
4 nhân 2.35 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
- |
Adreno 540 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
2G, 3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4300mAh |
3300 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
|
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
|
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kim loại và kính |
Kích thước |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm |
Trọng lượng |
196 g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678