So sánh Samsung Z Fold 3 Chính Hãng với Samsung Z Fold 2 Chính Hãng
26.990.000 ₫
Trả góp từ: 5.398.000 ₫
30.790.000 ₫
40.000.000 ₫
Trả góp từ: 6.158.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
7.6 inch, Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại, 120Hz, HDR10 +, 1200 nits |
Chính: Dynamic AMOLED, Phụ: Super AMOLED, Chính 7.59" & Phụ 6.23", Full HD+ |
Camera Sau |
12MP & 12MP & 12MP |
12MP & 12MP & 12MP |
Camera Trước |
4MP & 10MP |
10MP & 10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Snapdragon 865+ 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12 GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB, 512GB |
256 GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM, Hỗ trợ 5G |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
|
Pin |
4400 mAh, sạc nhanh 25W |
4500 mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
7.6 inch |
Chính: Dynamic AMOLED, Phụ: Super AMOLED |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Dynamic AMOLED & Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1768 x 2208 pixel (mật độ ~ 374 ppi) |
Full HD+ (1768 x 2208 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP & 12MP & 12MP |
12MP & 12MP & 12MP |
Quay phim camera sau |
4K @ 60fps, 1080p @ 60 / 240fps (gyro-EIS), 720p @ 960fps (gyro-EIS), HDR10 + |
4K 2160p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
4MP & 10MP |
10MP & 10MP |
Quay phim camera trước |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, ONE UI 3.1.1 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Snapdragon 865+ 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680) |
1 nhân 3.09 Ghz & 3 nhân 2.4 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB, 512GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Type-C |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
Hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
1 Nano SIM & 1 eSIM, Hỗ trợ 5G |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4400mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus) (gập lại), mặt trước bằng nhựa (mở ra), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước |
Mở: 158,2 x 128,1 x 6,4 mm; Gập: 158,2 x 67,1 x 14,4-16 mm |
Mở: Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm; Gập: Dài 159.2 mm - Ngang 68 mm - Dày 16.8 mm |
Trọng lượng |
271g |
282g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
|
Khả năng chống nước |
Chống nước IPX8 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678