So sánh iPad 4 Quốc Tế 4G+Wifi 32GB (Đẹp 99%) với iPad Air 2 Quốc Tế 4G+Wifi 16GB (Đẹp 99%)
3.350.000 ₫
Trả góp từ: 670.000 ₫
5.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.058.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
9.7 inches, 291.4 cm2 (~65.1% screen-to-body ratio) |
9.7 inches, IPS LCD, 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density) |
Camera Sau |
5 MP, AF |
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF |
Camera Trước |
1.2 MP |
1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A6X (32 nm) |
Apple A8X (20 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
1GB |
2GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
16GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
- |
- |
Pin |
11560 mAh |
7340mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
9.7 inch |
9.7 inches |
Tỷ lệ màn hình |
- |
4:3 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD capacitive touchscreen |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1536 x 2048 pixels |
1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density) |
Kính bảo vệ màn hình |
- |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP, AF |
8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
1.2 MP |
1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard) |
Quay phim camera trước |
720p@30fps |
720p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 6, upgradable to iOS 10.3 |
iOS 8.1, upgradable to iPadOS 13.6.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A6X (32 nm) |
Apple A8X (20 nm), Triple-core 1.5 GHz Typhoon |
Tốc độ xử lý |
Dual-core 1.4 GHz |
1.5 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR SGX554MP4 |
PowerVR GXA6850 (octa-core graphics) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
1GB |
2GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
- |
- |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
11560 mAh |
7340mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
- |
- |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
241.2 x 185.7 x 9.4 mm |
240 x 169.5 x 6.1 mm |
Trọng lượng |
652 g |
437 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
- |
- |
Khả năng chống nước |
- |
- |
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678