So sánh Xiaomi Redmi K20 Pro 6GB/64GB với Xiaomi Mi 9 Mới 100% (sẵn T.Việt)
5.850.000 ₫
Trả góp từ: 1.170.000 ₫
3.390.000 ₫
Trả góp từ: 678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.39 inch, S.AMOLED 16 triệu điểm màu, 1080 x 2340 Pixels |
6.39 inches, Super AMOLED, FullHD, HDR10 |
Camera Sau |
Sau: Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP; Trước: 20MP |
48 MP, PDAF, Laser AF; 12 MP; 16 MP |
Camera Trước |
|
20 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 855 8 nhân 64-bit |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trên màn hình |
Pin |
4000mAh |
3300 mAh, 27W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.39 inch |
6,39 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
19,5: 9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080 x 2340 Pixels) |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP |
48 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 16 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
2160p@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
20 MP, f/2.0 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( L1 ), BDS ( B1 ), GALILEO ( E1 + E5a ) L1 ( L1 |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
3300 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, sạc nhanh 27W |
27W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực |
Mặt kính ( Kính Gorilla 6 ), mặt sau bằng kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhôm |
Kích thước |
156,7 x 74,3 x 8,8 mm |
157,5 x 74,7 x 7,6 mm |
Trọng lượng |
191g |
173 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
|
Không |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678