CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi K20 Pro 8GB/256GB với Xiaomi Redmi K20 6GB/128GB

6.450.000 ₫
Trả góp từ: 1.290.000 ₫
4.250.000 ₫
Trả góp từ: 850.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.39 inch, S.AMOLED 16 triệu điểm màu, 1080 x 2340 Pixels 6.39 inch, S.AMOLED 1080 x 2340 px, mật độ điểm ảnh 403ppi
Camera Sau Sau: Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP; Trước: 20MP Sau Triple Camera 48.MP+8MP+13MP. Camera trước: 20MP
Camera Trước
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 855 8 nhân 64-bit Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 4000mAh 4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.39 inch 6.39 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED Super AMOLED, 16 triệu điểm màu
Độ phân giải màn hình FullHD+ (1080 x 2340 Pixels) 1080 x 2340 px
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5 Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP 48 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.4; 13 MP, f /2.4
Quay phim camera sau 2160p@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps 2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 / 240 hình / giây, 1080p @ 960 hình / giây
Các tính năng khác camera sau Dual-LED flash, HDR, panorama Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.2 f/2.2
Độ phân giải & khẩu độ 20MP 20MP
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9.0 Android 9.0
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) Snapdragon 730 (8nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) 2 nhân x2,2 GHz Kryo 470 Vàng & 6 nhân x1,8 GHz Kryo 470 Bạc
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 640 Adreno 618
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 4000mAh 4000mAh
Công nghệ sạc nhanh Có, sạc nhanh 27W Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính cường lực Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 156,7 x 74,3 x 8,8 mm 156,7 x 74,3 x 8,8 mm
Trọng lượng 191g 191g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Có, bảo mật vân tay trong màn hình Có, bảo mật vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE