So sánh Xiaomi Mi 4 (hết hàng) với Xiaomi Redmi 4X 16GB (Ram 2GB) Mới 100%, Fullbox (hết hàng)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), IPS LCD |
5.0 inches, HD (720 x 1280 pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 13.MP (f/1.8), Trước 8.MP (f/1.8) |
Sau 13.MP, Trước 5.MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 801, 4 nhân 2.5 Ghz |
Snapdragon 435 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
2 GB |
2 GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 Micro Sim |
1 Nano Sim & 1 Micro Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3080 mAh |
4100 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5 inch |
|
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
|
Độ phân giải màn hình |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
|
Kính bảo vệ màn hình |
Kính chống xước |
|
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.8 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD 1080p |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
- |
Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 4.4.3 |
Android 6.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 801 |
SnapDragon 435 |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.5 Ghz |
1.4Ghz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 330 |
Adreno 505 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2GB |
2GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE Cat 4 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.0, A2DP |
V4.0, A2DP |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Micro Sim |
1 nano sim & 1 micro sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3080 mAh |
4100 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0 |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
7 tiếng 0 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
2 tiếng 30 phút |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 139.2 x Ngang 68.5 x Dày 8.9 mm |
Dài 139.2 mm - Ngang 70 mm - Dày 8.7 mm |
Trọng lượng |
149 g |
150 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không hỗ trợ |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678