So sánh Sky Vega Secret Up (A900) Cũ 99% với Oppo F1S 2017 Chính Hãng Mới 100%
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,6 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), TFT |
5,5 inch HD (720 x 1280 pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 13.MP , Trước 2.MP |
Sau 13.MP (f/2.0), Trước 16.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 800 4 nhân: 4 nhân 2.3 GHz |
Mediatek MT6750 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
2 GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 Micro Sim |
2 Nano Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3150 mAh |
3075 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,6 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
TFT |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
HD (720 x 1080 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
2.MP |
16.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD 1080p |
Quay phim Full HD 1080p |
Các tính năng khác camera trước |
- |
Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Panorama, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 4.2.2 |
Android 5.0.1 Lolipop |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 800 |
Mediatek MT6750 |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.3 Ghz |
8 nhân, tốc độ 1.5Ghz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 330 |
Mali-T860 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 32GB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 128GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
|
Có hỗ trợ 4G |
Wifi |
v802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v4.0 LE |
V4.0, A2DP |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Micro Sim |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3150 mAh |
3075mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa |
Hợp kim nhôm |
Kích thước |
Dài 151.40 x Ngang 76.40 x Dày 9.50 mm |
Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm |
Trọng lượng |
174.9 g |
160 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không hỗ trợ |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678