So sánh Sky Vega Secret Note (A890) Cũ 99% (hết hàng) với Galaxy S7 Mỹ 32GB Likenew
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,9 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), IPS |
5,1 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Supper AMOLED |
Camera Sau |
sau 13.MP, trước 2.1 MP |
Sau 12.MP (f/1.7), trước 5.MP (f/1.7) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 800, Quad-core 2.3 GHz |
SnapDragon 820, 4 nhân: 2 nhân 2.3 GHz + 2 nhân 1.6 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
1 Nano Sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3200 mAh |
3000 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,9 inch |
5,1 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
- |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
2.1 MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
- |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
- |
Selfie ngược sáng HDR, Selfie bằng cử chỉ, Tự động lấy nét, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 4.2.2 |
Android 7.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 800, 4 nhân |
SnapDragon 820 |
Tốc độ xử lý |
Quad-core 2.3 GHz |
4 nhân: 2 nhân 2.3 GHz + 2 nhân 1.6 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 330 |
Adreno 530 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 200GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Wifi |
v802.11 a/b/g/n |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v4.0 |
v4.2, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Nano SIM |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3200 mAh |
3000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
14 giờ 8 phút |
14 tiếng 50 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
1 giờ 55 phút bằng sạc tiêu chuẩn |
1 tiếng 28 phút bằng sạc nhanh |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa |
Kim loại và kính |
Kích thước |
159.4 × 81.5 × 8.85 mm |
Dài 142.4 mm - Ngang 69.6 mm - Dày 7.9 mm |
Trọng lượng |
190g |
152 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68 |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678