So sánh Galaxy Note 5 Hàn Quốc Likenew với Galaxy S8 Chính Hãng 64GB Likenew
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,7 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
5,8 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
Camera Sau |
Sau 16.MP (f/1.9), Trước 5.MP (f/1.9) |
Sau 12.MP (f/1.7), Trước 8.MP (f/1.7) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 7420, 8 nhân: 4 nhân 2.1 GHz + 4 nhân 1.5 GHz |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
2 Nano Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3000 mAh |
3000 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,7 inch |
5,8 |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
16.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps |
Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Chống rung kỹ thuật số (EIS), Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.9 |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
8.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim 2K |
Quay phim Full HD 1080p |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.0 |
Android 7.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 7420 |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
8 nhân: 4 nhân 2.1 GHz + 4 nhân 1.5 GHz |
4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-T760 |
Mali™ G71 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type - C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 9 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
Có, A2DP, LE, EDR |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3000 mAh |
3000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
13 tiếng 51 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Khoảng 16 tiếng phát video liên tục |
Thời gian sạc |
1 tiếng 29 phút bằng sạc nhanh |
1 tiếng 40 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 153.2 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 7.6 mm |
Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm |
Trọng lượng |
171g |
159 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim, tương thích tốt với kính thực tế ảo Gear VR, bút Spen siêu thông minh |
Cảm biến nhịp tim. chống nước và bụi tiêu chuẩn IP67, cảm biến mống mắt |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678