So sánh LG V10 - 64GB Mỹ Likenew (hết hàng) với HTC 10 Evo Likenew ( thị trường Mỹ)
Ngừng kinh doanh
5.450.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Chính 5,7 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Quantum IPS; Phụ 2,1 inch (160 x 1040 pixels) |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super LCD 3 |
Camera Sau |
Sau 16.MP (f/1.8), Trước 5.MP dual (f/2.2) |
Sau 16.MP (f/1.8), Trước 8.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 808, 6 nhân: 2 nhân 1.8 GHz + 4 nhân 1.44 GHz |
SnapDragon 810, 8 nhân: 4 nhân 2.0 GHz + 4 nhân 1.5 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3000 mAh |
3200 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,7 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Quantum IPS |
Super LCD 3 |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
16.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét bằng laser, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chụp ảnh bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
2 camera 5.MP |
8.MP |
Quay phim camera trước |
Đang cập nhật... |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Lấy nét bằng laser, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chụp ảnh bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Panorama, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 6.0 |
Android 6.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 808 |
SnapDragon 810 |
Tốc độ xử lý |
6 nhân: 2 nhân 1.8 GHz + 4 nhân 1.44 GHz |
4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 2 GHz Cortex-A57 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 418 |
Adreno 430 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type - C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 6 |
3G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
apt-X, A2DP, LE, V4.1 |
V4.1 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3000 mAh |
3200 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0 |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0 |
Thời gian onscreen |
7 tiếng 30 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
1 tiếng 15 phút bằng sạc nhanh |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Viền kim loại, nắp lưng bằng nhựa có thể tháo rời |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 159.6 mm - Ngang 79.3 mm - Dày 8.6 mm |
Dài 153.6 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng |
192 g |
174 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Màn hình phụ hiển thị thông báo và nhiều tính năng khác |
Chống nước chống bụi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678